Bỏ túi từ vựng nhập hàng Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung khi nhập hàng Trung Quốc

Để có thể tự tin đặt hàng trên Taobao, 1688, Tmall bạn cần trang bị cho mình một số vốn từ vựng tiếng Trung vững chắc chuyên về kinh doanh nhập hàng Trung Quốc. Hôm nay tiếng Trung Chinese Link giúp bạn học tiếng Trung và hiểu hơn về chủ đề này nhé.

Danh mục từ vựng học tiếng Trung có trong mua hàng Online

1

主页

 zhŭ yè

 Trang chủ

2

上传

 shàng chuán

 Tải lên

3

选择

 xuăn zé

 Chọn

4

文件夹

 wén jiàn jiā

 Thư mục

5

工具栏

 gōng jù lán

 Thanh công cụ

6

后退

 hòu tuì

 Quay trở lại

7

书签

 shū qiān

 Dấu trang

8

斜线

( /)   xié xiàn

 Dấu gạch chéo

9

冒号

(:)  mào hào

 Dấu hai chấm

10

互联网

 hù lián wăng

 Internet

11

链接

 liàn jiē

 Liên kết

12

互联网服务提供商

 hù lián wăng fú wù tí gōng shāng

 Nhà cung cấp dịch vụ Internet

13

网络

 wăng luò

 Mạng

14

网页

 wăng yè

 Trang mạng

15

网址

 wăng zhĭ

 Địa chỉ website

16

安全web站点

 ān quán web zhàn diăn

 Website bảo mật

17

浏览器

 liú lăn qì

 Trình duyệt

18

搜索引擎

 sōu suŏ yĭn qíng

 Công cụ tìm kiếm

19

安全服务器

 ān quán fú wù qì

 Máy chủ bảo mật

20

商友圈

 Shāng you quān

 Kênh mua sắm

21

商机市场

 Shāngjī shìchǎng

 Cơ hội mua bán

22

原材料

 Yuáncáiliào

 Nguyên vật liệu

23

工业品

 Gōngyè pǐn

 Hàng công nghiệp

24

服装服饰

 Fúzhuāng fúshì

 Quần áo trang sức

25

家具百货

 Jiājù bǎihuò

 Hàng tạp hóa

26

小商品

 Xiǎoshāngpǐn

 Vật dụng xinh xắn

27

美容

 Měiróng

 Mỹ phẩm

28

您好

 Nín hǎo

 Xin chào

29

请登录

 Qǐng dēnglù

 Vui lòng đăng nhập

30

我的

 Wǒ de

 Của tôi

31

客服中心

 Kèfù zhōngxīn

 Chăm sóc khách hàng

32

网站导航

 Wǎngzhàn dǎoháng

 Sơ đồ website

33

搜本旺铺

 Sōu běn wàng pù

 Tìm trong gian hàng HOT

34

搜全站

 Sōu quán zhàn

 Tìm tất cả các trang

35

越南商业快讯

 Yuènán shāngyè kuàixùn

 Tin thương mại Việt Nam

36

越南市场分析

 Yuènán shìchǎng fēnxī

 Phân tích thị trường Việt Nam

37

市场

 Shìchǎng

 Thị trường

38

原材料

 Yuáncáiliào

 Nguyên vật liệu

39

工业品

 Gōngyè pǐn

 Hàng công nghiệp

40

电子

 Diànzǐ

 Điện tử

41

包装

 Bāozhuāng

 Bao bì đóng gói

42

纺织

 Fǎngzhī

 Dệt may

43

服装服饰

 Fúzhuāng fúshì

 Quần áo trang sức

44

家居百货

 Jiājū bǎihuò

 Hàng tạp hóa

45

数码家电

 Shùmǎ jiādiàn

 Sản phẩm kỹ thuật số

46

家装

 Jiāzhuāng

 Nội thất trang trí

47

最新快讯

 Zuìxīn kuàixùn

 Tin mới nhất

48

最新快讯

 Zuìxīn kuàixùn Shípǐn

 Thực phẩm

49

食品

 Jiājù

 Đồ gia dụng

50

家具

 Jīxiè

 Máy công cụ

51

机械

 Jīxiè Huàgōng

 Hóa chất công nghiệp

52

化工

 Ānfáng

 Phòng hộ

53

数据

 Shùjù

 Dữ liệu

54

报告

 Bàogào

 Báo cáo

55

最新越南求购信息

 Zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī

 Tin mua mới nhất Việt Nam

56

最新企业

 Zuìxīn qǐyè

Doanh nghiệp mới tham gia: Công ty mới tham gia

57

发布企业

 Fābù qǐyè

 Đăng doanh nghiệp

58

最新资讯

 Zuìxīn zīxùn

 Tin mới nhất

59

热点专题

 Rèdiǎn zhuāntí

 Chủ đề HOT

60

专题

 Zhuāntí

 Chủ đề: Chuyên trang

61

项目库

 Xiàngmù kù

 Danh sách thư mục

62

最新越南市场分析

 Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī

 Phân tích thị trường mới đăng:

63

中国最新求购

 Zhōng guó zuìxīn qiú gòu

 Tin mua bán mới đăng

64

供应商专区

 Gōng yìng shāng zhuān qū

 Nhà cung cấp

65

卖家入门

 Màijiā rùmén

 Hướng dẫn ban đầu cho người bán

66

安全网上贸易

 Ānquán wǎng shàng màoyì

 Giao dịch trực tuyến an toàn

Bảng từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688

TT

tiếng Việt

Phiên âm

chữ Hán

1

Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ

nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào

女式织锦长外套

2

Áo bành-tô

dàyī

大衣

3

Áo bơi

yóuyǒng yī

游泳衣

4

Áo bơi kiểu váy

qún shì yǒngzhuāng

裙式泳装

5

Áo bông

miányī

棉衣

6

Áo cánh

shàngyī

上衣

7

Áo chẽn

jǐnshēn xiōng yī

紧身胸衣

8

Áo chẽn ngoài

mǎguà

马褂

9

Áo choàng dài

tècháng dàyī

特长大衣

10

Áo chui đầu

tóng tàoshān

童套衫

11

Áo cổ đứng

lìlǐng shàngyī

立领上衣

12

Áo có lớp lót bằng bông

mián’ǎo

棉袄

13

Áo có tay

yǒu xiù yīfú

有袖衣服

14

Áo cộc tay của nam

nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī

男式变装短上衣

15

Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng)

kuānsōng duǎn shàngyī

宽松短上衣

16

Áo dài của nữ

chángshān

长衫

17

Áo đuôi tôm

yànwěifú

燕尾服

18

Áo gi-lê

xīzhuāng bèixīn

西装背心

19

Áo gió

fēngyī

风衣

20

Áo hai lớp, áo kép

jiá ǎo

夹袄

21

Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)

shuāng miàn shì shàngyī

双面式上衣

22

Áo hở lưng

luǒ bèi shì fúzhuāng

裸背式服装

23

Áo jacket

jiákè shān

夹克衫

24

Áo jacket da

pí jiákè

皮夹克

25

Áo jacket dày liền mũ

dài fēngmào de hòu jiákè

带风帽的厚夹克

26

Áo khoác bằng nỉ dày

hòu ne dàyī

厚呢大衣

27

Áo khoác bông

mián dàyī

棉大衣

28

Áo khoác có lớp lót bông tơ

sī mián’ǎo

丝棉袄

29

Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài

chén yī

晨衣

30

Áo khoác da

pí ǎo

皮袄

31

Áo khoác da lông

máopí wài fú

毛皮外服

32

Áo khoác dày

hòu dàyī

厚大衣

33

Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)

kǎ qū

卡曲

34

Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)

qīngbiàn dàyī

轻便大衣

35

Áo khoác ngoài bó hông

shù yāo wàiyī

束腰外衣

36

Áo khoác ngoài kiểu thụng

kuānsōng wàiyī

宽松外衣

37

Áo khoác thụng

kuānsōng zhàoyī

宽松罩衣

38

Áo khoác, áo choàng

zhàoshān

罩衫

39

Áo không có tay

wú xiù yīfú

无袖衣服

40

Áo kiểu cánh bướm

húdié shān

蝴蝶衫

41

Áo kiểu cánh dơi

biānfú shān

蝙蝠衫

42

Áo kimono (Nhật Bản)

héfú

和服

43

Áo len

yángmáo shān

羊毛衫

44

Áo len chui cổ

yángmáo tàoshān

羊毛套衫

45

Áo len không cổ không khuy

yáng máo kāishān

羊毛开衫

46

Áo lót

hàn bèixīn

汗背心

47

Áo lót

nèiyī

内衣

48

Áo lót bên trong

chènlǐ bèixīn

衬里背心

49

Áo lót nữ

nǚ shì nèiyī

女式内衣

50

Áo lót rộng không có tay của nữ

nǚ shì wú xiù kuān nèiyī

女式无袖宽内衣

51

Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ

nǚ shì huābiān xiōng yī

女式花边胸衣

52

Áo mặc trong kiểu Trung Quốc

zhōngshì xiǎoguà

中式小褂

53

Áo may ô

hànshān

汗衫

54

Áo may ô bông, áo trấn thủ

mián bèixīn

棉背心

55

Áo may ô mắt lưới

wǎngyǎn bèixīn

网眼背心

56

Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ

nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn

女式宽松外穿背心

57

Áo may ô, áo lót

bèixīn

背心

58

Áo ngắn bó sát người

jǐnshēn duǎn shàngyī

紧身短上衣

59

Áo ngủ của trẻ em

értóng shuìyī

儿童睡衣

60

Áo ngủ dài kiểu sơ mi

chènshān shì cháng shuìyī

衬衫式长睡衣

61

Áo ngủ, váy ngủ

shuìyī

睡衣

62

Áo nhung

yángróng shān

羊绒衫

63

Áo nữ suông có túi

dài shì zhí tǒng nǚzhuāng

袋式直统女装

64

Áo sơ mi

chènshān shì cháng shuìyī

衬衫式长睡衣

65

Áo sơ mi bó

jǐnshēn chènshān

紧身衬衫

66

Áo sơ mi cộc tay

duǎn xiù chènshān

短袖衬衫

67

Áo sơ mi dài tay

cháng xiù chènshān

长袖衬衫

68

Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam

fǎng nán shì nǚ chènshān

仿男式女衬衫

69

Áo sơ mi vải dệt lưới

wǎngyǎn chènshān

网眼衬衫

70

Áo tắm

yùyī

浴衣

71

Áo tắm nữ có dây đeo

yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng

有肩带的女式泳装

72

Áo tắm vải bông mềm

máojīn yùyī

毛巾浴衣

73

Áo thể thao

yùndòng shān

运动衫

74

Áo thể thao

yùndòng shàngyī

运动上衣

75

Áo thun

T xùshān

T恤衫

76

Áo tuxedo (lễ phục của nam)

wú wěi fú

无尾服

77

Áo veston hai mặt

shuāng miàn shì jiákè shān

双面式夹克衫

78

Áo yếm, áo lót của nữ

jǐn xiōng nǚ chènyī

紧胸女衬衣

79

Âu phục hai hàng khuy

shuāng pái niǔkòu de xīfú

双排纽扣的西服

80

Âu phục một hàng khuy

dān pái niǔkòu de xīfú

单排纽扣的西服

81

Âu phục thường ngày

rìcháng xīzhuāng

日常西装

82

Âu phục, com lê

xīzhuāng

西装

83

Bộ làm việc áo liền quần

lián shān kù gōngzuòfú

连衫裤工作服

84

Bộ quần áo chẽn

jǐnshēn yī kù

紧身衣裤

85

Bộ quần áo đi săn

liè zhuāng

猎装

86

Bộ quần áo jean

niúzǎi tàozhuāng

牛仔套装

87

Bộ quần áo liền nhau

kù tàozhuāng

裤套装

88

Bộ quần áo thường ngày

biànfú tàozhuāng

便服套装

89

Bộ váy nữ

nǚ qún fú

女裙服

90

Cái kẹp dây đeo tất

diàowàdài jiázi

吊袜带夹子

91

Cái kẹp tóc

fǎ jiā

发夹

92

Ca-ra-vát, cà vạt

lǐngdài

领带

93

Chiều dài tay áo

xiù cháng

袖长

94

Chiều dài váy

qún cháng

裙长

95

Chiều rộng của vai

jiān kuān

肩宽

96

Cổ (áo)

lǐngkǒu

领口

97

Cổ áo

lǐngzi

领子

98

Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu

qìpào lǐng

气泡领

99

Cổ bẻ

fānlǐng

翻领

100

Cổ chữ U

U zì lǐng

U字领

101

Cổ chữ V

V zì lǐng

V字领

102

Cổ cứng

yìng lǐng

硬领

103

Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ

xiǎo yuán lǐng

小圆领

104

Cổ mềm

ruǎn lǐng

软领

105

Cổ nhọn

jiān lǐng

尖领

106

Cổ thìa

tāngchí lǐng

汤匙领

107

Cổ thuyền

chuán líng

船龄

108

Cổ vuông

fāng kǒu lǐng

方口领

109

Cửa tay áo, măng sét

xiù kǒu

袖口

110

Dạ hoa văn dích dắc

rén zì ní

人字呢

111

Da lộn

róng miàn gé

绒面革

112

Đăng ten vàng/bạc

jīn yín huābiān

金银花边

113

Dây đeo (quần, váy)

bēidài

背带

114

Dây đeo tất

diàowàdài

吊袜带

115

Đồng phục học sinh

xuéshēng fú

学生服

116

Đường khâu, đường may

xiàn fèng

线缝

117

Đường may, đường khâu

zhēnjiǎo

针脚

118

Đường xếp li ở cổ tay áo

chèn xiù

衬袖

119

Găng tay

shǒutào

手套

120

Hàng len dạ

máoliào, ní zi

毛料, 呢子

121

Kẹp cà vạt

lǐngdài kòu zhēn

领带扣针

122

Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)

pījiān

披肩

123

Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)

zhuāngshì shǒupà

装饰手帕

124

Khăn mùi soa, khăn tay

shǒupà

手帕

125

Khăn quàng cổ

wéijīn

围巾

126

Khăn quàng cổ dài

cháng wéijīn

长围巾

127

Kích thước lưng áo, vòng eo lưng

yāoshēn

腰身

128

Kiểu

kuǎnshì

款式

129

Kiểu quần áo

fúzhuāng shìyàng

服装式样

130

Lai quần

kùtuǐ xiàbù

裤腿下部

131

Lễ phục

lǐfú

礼服

132

Lễ phục buổi sớm của nam

nán shì chén lǐfú

男式晨礼服

133

Lễ phục của nữ

nǚ shì lǐfú

女式礼服

134

Lễ phục quân đội

jūn lǐfú

军礼服

135

Lễ phục thường của nữ

nǚ shì cháng lǐfú

女式常礼服

136

Lót ngực của áo sơ mi

chènshān de yìng qián xiōng

衬衫的硬前胸

137

Lót vai, đệm vai

diànjiān

垫肩

138

Lưới búi tóc

fǎ wǎng

发网

139

Miếng vải lót cổ áo

lǐng chèn

领衬

140

Miếng vải lót ống tay

xiù chèn

袖衬

141

Nắp túi

kǒudài gài

口袋盖

142

Nỉ áo khoác (melton)

mài ěr dēng ní

麦尔登呢

143

Ống quần

kùtuǐ

裤腿

144

Ống tay

xiù kǒng

袖孔

145

Ồng tay áo

xiùzi

袖子

146

Quần áo

fúzhuāng

服装

147

Quần áo biển

hǎibīn fúzhuāng

海滨服装

148

Quần áo cắt may bằng máy

jīqì féng zhì de yīfú

机器缝制的衣服

149

Quần áo công sở

gōngzuòfú

工作服

150

Quần áo cưới

hūn lǐfú

婚礼服

151

Quần áo da

pígé fúzhuāng

皮革服装

152

Quần áo dạ hội

yè lǐfú

夜礼服

153

Quần áo da lông

máopí yīfú

毛皮衣服

154

Quần áo đặt may

dìngzhì de fúzhuāng

定制的服装

155

Quần áo làm bằng vải dầu

yóu bùyī kù

油布衣裤

156

Quần áo lót nam

nán shì duǎn chènkù

男式短衬裤

157

Quần áo lót nữ

nǚ shì nèiyī kù

女式内衣裤

158

Quần áo lót trẻ em

értóng nèiyī

儿童内衣

159

Quần áo mặc ở nhà của nữ

nǚ shì jiātíng biànfú

女式家庭便服

160

Quần áo may sẵn

xiànchéng fúzhuāng

现成服装

161

Quần áo may thủ công

shǒugōng féng zhì de yīfú

手工缝制的衣服

162

Quần áo một mầu (quần áo trơn)

dān sè yīfú

单色衣服

163

Quần áo mùa đông

dōngzhuāng

冬装

164

Quần áo mùa hè

xiàfú

夏服

165

Quần áo mùa thu

qiū fú

秋服

166

Quần áo ngủ (pyjamas)

shuìyī kù

睡衣裤

167

Quần áo Tết (mùa xuân)

chūnzhuāng

春装

168

Quần áo thêu hoa

xiùhuā yīfú

绣花衣服

169

Quần áo thường ngày

jiācháng biànfú

家常便服

170

Quần áo trẻ em

tóngzhuāng

童装

171

Quần áo trẻ sơ sinh

yīng’ér fú

婴儿服

172

Quần áo vải hoa

huā yīfú

花衣服

173

Quần áo vải mỏng

tòumíng de yīfú

透明的衣服

174

Quần áo vải sợi bông

máojīn bù fúzhuāng

毛巾布服装

175

Quần bò, quần jean

niúzǎikù

牛仔裤

176

Quần bơi

yóuyǒng kù

游泳裤

177

Quần bông

mián kù

棉裤

178

Quần cộc, quần đùi

duǎnkù

短裤

179

Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối

mǎkù

马裤

180

Quần dài

cháng kù

长裤

181

Quần đầm

qún kù

裙裤

182

Quần hai lớp

jiá kù

夹裤

183

Quần ka ki

kǎqí kù

卡其裤

184

Quần liền áo

lián shān kù

连衫裤

185

Quần liền tất (vớ)

lián wà kù

连袜裤

186

Quần lót

sānjiǎo kù

三角裤

187

Quần lót nam

chènkù

衬裤

188

Quần lót ngắn

duǎn chènkù

短衬裤

189

Quần nhung kẻ

dēngxīnróng kùzi

灯心绒裤子

190

Quần nhung sợi bông

mián róng kùzi

棉绒裤子

191

Quần ống bó lửng cua nữ

jǐnshēn bàn cháng nǚ kù

紧身半长女裤

192

Quần ống chẽn, quần ống bó

shòu tuǐ jǐnshēn kù

瘦腿紧身裤

193

Quần ống loe

lǎbā kù

喇叭裤

194

Quần ống túm

dēnglongkù

灯笼裤

195

Quần pyjamas

shuì kù

睡裤

196

Quần rộng

kuānsōng kù

宽松裤

197

Quần thun

tánlì kù

弹力裤

198

Quần thụng của nữ

kuānsōng shì nǚ kù

宽松式女裤

199

Quần thụng dài

kuānsōng cháng kù

宽松长裤

200

Quần vải bạt, quần vải thô

fānbù kù

帆布裤

201

Quần vải Oxford

niújīn kù

牛津裤

202

Quần váy

qún kù

裙裤

203

Quần váy liền áo

lián shān qún kù

连衫裙裤

204

Quần xẻ đũng (cho trẻ em)

kāidāngkù

开裆裤

205

Quần yếm

lián kù bèixīn

连裤背心

206

Sườn xám

qípáo

旗袍

207

Tã trẻ em

niàobù

尿布

208

Tất (vớ) lông cừu

yángmáo wà

羊毛袜

209

Tất dài

zhǎng tǒng wà

长筒袜

210

Tất liền quần

lián kù wà

连裤袜

211

Tất ngắn

duǎn wà

短袜

212

Tất ni lông

nílóng wà

尼龙袜

213

Tất sợi tơ tằm

sīwà

丝袜

214

Tất, vớ

wàzi

袜子

215

Tay áo giả

tào xiù

套袖

216

Tay vòng nách

zhuāng xiù

装袖

217

Thắt lưng (dây nịt)

kù dài, yāodài

裤带, 腰带

218

Thắt lưng da (dây nịt da)

pídài

皮带

219

Thời trang

shízhuāng

时装

220

Thường phục

biàn zhuāng

变装

221

Thường phục của nữ

nǚ shì biànfú

女式便服

222

Trang phục bầu

yùnfù fú

孕妇服

223

Trang phục dân tộc

mínzú fúzhuāng

民族服装

224

Trang phục hải quân

hǎijūn fúzhuāng

海军服装

225

Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn

zhōngshānzhuāng

中山装

226

Trang phục lễ hội

jiérì fúzhuāng

节日服装

227

Trang phục lính dù

sān bīn fú

三宾服

228

Trang phục nông dân

nóngmín fúzhuāng

农民服装

229

Trang phục truyền thống

chuántǒng fúzhuāng

传统服装

230

Túi

kǒudài

口袋

231

Túi áo ngực

shàngyī xiōng dài

上衣胸带

232

Túi có nắp

yǒu gài kǒudài

有盖口袋

233

Túi nhỏ

biǎo dài

表袋

234

Túi quần

kù dài

裤袋

235

Túi sau quần

kùzi hòu dài

裤子后袋

236

Túi sau váy

qúnzi hòu dài

裙子后袋

237

Túi sườn, túi cạnh

chādài

插袋

238

Túi trong (túi chìm)

àn dài

暗袋

239

Vạt áo

xiàbǎi

下摆

240

Váy

qúnzi

裙子

241

Váy có dây đeo, váy 2 dây

bēidài qún

背带裙

242

Váy dài chấm đất

tuō dì cháng qún

拖地长裙

243

Váy dài xẻ tà, váy sườn xám

qípáo qún

旗袍裙

244

Váy đuôi cá

yú wěi qún

鱼尾裙

245

Váy em gái

tóngnǚ qún

童女裙

246

Váy hula

hūlā wǔ qún

呼啦舞裙

247

Váy lá sen

hé yè biān qún

荷叶边裙

248

Váy liền áo bó sát

jǐnshēn liányīqún

紧身连衣裙

249

Váy liền áo hở ngực

dà tǎn xiōng shì liányīqún

大袒胸式连衣裙

250

Váy liền áo không tay

wú xiù liányīqún

无袖连衣裙

251

Váy liền áo kiểu sơ mi

chènshān shì liányīqún

衬衫式连衣裙

252

Váy liền áo ngắn

chāo duǎn liányīqún

超短连衣裙

253

Váy liền áo, áo váy

liányīqún

连衣裙

254

Váy lót dài

chènqún

衬裙

255

Váy ngắn

chāoduǎnqún

超短裙

256

Váy ngắn vừa

zhōng cháng qún

中长裙

257

Váy nữ hở lưng

luǒ bèi nǚ qún

裸背女裙

258

Váy siêu ngắn

chāo chāoduǎnqún

超超短裙

259

Váy suông

zhí tǒng qún

直统裙

260

Váy thêu hoa

xiùhuā qún

绣花裙

261

Váy xếp nếp

zhě jiǎn qún

褶裥裙

262

Váy yếm

wéi dōu qún

围兜群

263

Viền

zhé biān

折边

264

Vòng eo

yāowéi

腰围

265

Vòng mông

tún wéi

臀围

266

Vòng ngực

xiōngwéi

胸围

267

Y phục Trung Quốc

zhōng zhuāng

中装

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG CHINESE LINK

Học tiếng trung free tại đây:

youtube

fapge facebook

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *