Học tiếng Trung kinh doanh mua bán

Tiếng Trung kinh doanh mua bán hàng hóa

Chủ đề tiếng Trung kinh doanh mua bán hàng hóa luôn hữu ích cho các bạn đang hoặc muốn kinh doanh mua bán với Trung Quốc. Hãy cùng tiếng Trung Chinese Link luyện tập củng cố thêm kiến thức về kinh doanh mua bán hàng hóa nhé!

tiếng trung thương mại chineselink

Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh mua bán hàng hóa

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề kinh doanh mua bán rất phổ biến và đa dạng. Nếu muốn mở rộng thị trường thì việc tự học từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề kinh doanh mua bán rất quan trọng, hãy bổ sung cho mình kiến thức nhé!

1. Từ vựng trong mua bán hàng hóa

Dù ở bất cứ ngành nghề gì cũng đều sẽ có vốn từ vựng phù hợp với chuyên ngành đó, trong buôn bán tiếng Trung Quốc cũng vậy.

Từ vựng tiếng Trung trong buôn bán

Tiếng Trung

Pinyin

Tiếng Việt

打折

 dǎzhé

Giảm giá

产品

 chǎnpǐn

Sản phẩm, mặt hàng

目录

 mùlù

Mục lục

价格表

 jiàgé biǎo

Bảng giá

漂亮

 piàolàng

Đẹp

式样

 shìyàng

Hình thức

花色

 huāsè

Họa tiết màu sắc

流行

 liúxíng

Thịnh hành

便宜

 piányi

Rẻ

 cháng

Thường

意思

 yìsi

Ý nghĩa

 dī

Thấp

感兴趣

 gǎn xìngqù

Cảm hứng

考虑

 kǎolü

Suy nghĩ, cân nhắc

优惠

 yōuhuì

Giá ưu đãi

一言为定

 yī yán wéi dìng

Định giá (Không thay đổi)

新产品

 xīn chǎnpǐn

Sản phẩm mới

新技术

 xīn jìshù

Kỹ thuật mới

新工艺

 xīn gōngyì

Công nghệ mới

新设配

 xīn shè pèi

Thiết bị mới

产品目录

 chǎnpǐn mùlù

Mục lục sản phẩm

产品价格

 chǎnpǐn jiàgé

Giá thành sản phẩm

产品品种

 chǎnpǐn pǐnzhǒng

Loại sản phẩm

展品种类

 zhǎnpǐn zhǒnglèi

Chủng loại sản phẩm

产品 样本

 chǎnpǐn yàngběn

Hàng mẫu sản phẩm

产品式样

 chǎnpǐn shìyàng

Hình thức sản phẩm

产品花色

 chǎnpǐn huāsè

Họa tiết sản phẩm

产品质量

 chǎnpǐn zhìliàng

Chất lượng sản phẩm

优惠价格

 yōuhuì jiàgé

Giá thành ưu đãi

打折价格

 dǎzhé jiàgé

Giá sale off

失效价格

 shīxiào jiàgé

Giá không còn hiệu lực

直销价格

 zhí xiāo jiàgé

Giá bán trực tiếp

出销价格

 chū xiāo jiàgé

Giá bán ra

出场价格

 chū chǎng jiàgé

Giá ngoài thị trường

免税价格

 miǎnshuì jiàgé

Giá miễn thuế

销售价格

 xiāoshòu jiàgé

Giá tiêu thụ

批发价格

 pīfā jiàgé

Giá bán sỉ

零售价格

 língshòu jiàgé

Giá bán lẻ

便宜价格

 piányi jiàgé

Giá rẻ

新款

 xīn kuǎn

Hàng mới

欢迎光临

 huānyíng guānglíng

Hoan nghênh ghé thăm

下次再光临

 xià cī zài guānglíng

Lần sau lại ghé mua

打7.5折

 dǎ 75 zhé

Giảm giá 25%

批发买

 pīfā mǎi

Mua số lượng lớn (Mua buôn)

2. Từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề kinh doanh

Có rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề kinh doanh, hãy cùng trung tâm tiếng Trung Chinese Link mở rộng vốn từ vựng trong giao tiếp nhé.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề kinh doanh

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng việt

海外市场

 hǎiwài shìchǎng

Thị trường ngoài nước

数量

 shùliàng

Số lượng

外易合同

 wài yì hétóng

Hợp đồng ngoại thương

商品检验证明书

 shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū

Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa

商品检验费

 shāngpǐn jiǎnyàn fèi

Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa

过境货物

 guòjìng huòwù

Hàng quá cảnh

进口商品目录

 jìnkǒu shāngpǐn mùlù

Danh mục hàng hóa nhập khẩu

进口方式

 jìnkǒu fāngshì

Phương thức nhập khẩu

商品价格

 shāngpǐn jiàgé

Giá cả hàng hóa

质量

 zhìliàng

Chất lượng

双方贸易协定

 shuāngfāng màoyì xiédìng

Hiệp định mậu dịch song phương

特产品

 tè chǎnpǐn

Đặc sản

土产品

 tǔ chǎnpǐn

Thổ sản

农产品

 nóngchǎnpǐn

Nông sản

海鲜

 hǎixiān

Thủy sản

出口的制造品

 chūkǒu de zhìzào pǐn

Hàng sản xuất để xuất khẩu

工艺美术品

 gōngyì měishù pǐn

Hàng thủ công mỹ nghệ

外国商品

 wàiguó shāngpǐn

Hàng ngoại

重工业品

 zhònggōngyè pǐn

Hàng công nghiệp nặng

轻工业品

 qīnggōngyè pǐn

Hàng công nghiệp nhẹ

商人

 shāngrén

Thương nhân

中介贸易

 zhōngjiè màoyì

Thương mại qua trung gian

边境贸易

 biānjìng màoyì

Thương mại biên giới

海运贸易

 hǎiyùn màoyì

Thương mại đường biển

自由港

 zìyóugǎng

Cảng tự do

矿产品

 kuàng chǎnpǐn

Hàng khoáng sản

直接进口

 zhíjiē jìnkǒu

Trực tiếp nhập khẩu

发票

 fāpiào

Hóa đơn

出发港

 chūfā gǎng

Cảng xuất phát

进口港

 jìnkǒu gǎng

Cảng nhập khẩu

条约口岸

 tiáoyuē kǒu’àn

Cửa khẩu theo hiệp ước

通商口岸

 tōngshāng kǒu’àn

Cửa khẩu thương mại

客户提供色卡

 kèhù tígōng sè kǎ

Bảng màu khách hàng cung cấp

生管日报表

 shēng guǎn rì bàobiǎo

Bảng quản lý sản xuất hàng ngày

物料管制周表

 wùliào guǎnzhì zhōu biǎo

Bảng quản lý vật liệu hàng tuần

生产进度表

 shēngchǎn jìndù biǎo

Bảng tiến độ sản xuất

现场开捕

 xiànchǎng kāi bǔ

Bổ sung hiện trường

提供库存资料

 tígōng kùcún zīliào

Cung cấp lượng tồn kho

结实

 jiēshi

Chắc, chặt , chặt chẽ

落差

 luòchā

Chênh lệch

备料

 bèiliào

Chuẩn bị vật liệu

准备下料

 zhǔnbèi xià liào

Chuẩn bị vật liệu

押汇

 yā huì

Chuyển nhượng

前段

 qiánduàn

Công đoạn đầu

前段流程

 qiánduàn liúchéng

Dây chuyền

生产流程

 shēngchǎn liúchéng

Dây chuyền sản xuất

易于拿取

 yìyú ná qǔ

Dễ thấy dễ lấy

去领料

 qù lǐng liào

Đi lĩnh vật liệu

电汇

 diànhuì

chuyển khoản

停止生产

 tíngzhǐ shēngchǎn

Đình chỉ sản xuất

停工待料

 tínggōng dài liào

Đình công đợi vật liệu

试作单

 shì zuò dān

Đơn làm thử

物料出库交接

 wùliào chū kù jiāojiē

Giao nhận nguyên liệu

空运材料

 kōngyùn cáiliào

Hàng vận chuyển bằng đường hàng không

托带材料

 tuō dài cáiliào

Hàng xách tay

偷盗行为

 tōudào xíngwéi

Hàng vi trộm cắp

物品购单

 wùpǐn gòu dān

Hóa đơn mua nguyên liệu

料品出厂单

 liào pǐn chūchǎng dān

Hóa đơn xuất hàng

今天通班

 jīntiān tōng bān

Hôm nay làm thông ca

今天加班

 jīntiān jiābān

Hôm nay tăng ca

员工召会

 yuángōng zhào huì

Họp công nhân

针车料仓库

 zhēn chē liào cāngkù

Kho để nguyên liệu may

危险品仓库

 wéixiǎn pǐn cāngkù

Kho hàng nguy hiểm

外箱仓库

 wài xiāng cāngkù

Kho thùng ngoài

不能托长时间

 bùnéng tuō cháng shíjiān

Không được kéo dài thời gian

物料摆放

 wùliào bǎi fàng

Khu để nguyên liệu

 mó

Khuôn

尺寸

 chǐcùn

Kích cỡ

数量清点

 shùliàng qīngdiǎn

Kiểm tra số lượng

工号未完成

 gōng hào wèi wán chéng

Lệnh chưa hoàn thành

工号已完成

 gōng hào yǐ wán chéng

Lệnh đã hoàn thành

制令单

 zhì lìng dān

Đơn sản xuất

制造令

 zhìzào lìng

Lệnh sản xuất

追加用量

 zhuījiā yòngliàng

Lượng đính chính

计件新资

 jìjiàn xīn zī

Lượng sản xuất

计时新资

 jìshí xīn zī

Lượng thời gian

严格要求自己

 yángé yāoqiú zìjǐ

Nghiêm khắc với bản thân

歪斜

 wāixié

Nghiêng, lệch

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG CHINESE LINK

Học tiếng trung free tại đây:

youtube

fapge facebook

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *