Cấu trúc Tiếng Trung cơ bản (p1)
1. Cấu trúc 在 /zài/: Ở
Chủ ngữ + 在 + Địa điểm/nơi chốn
(Phủ định thì thêm 不/bú/ vào trước 在)
我姐姐在家。/wó jiějie zài jiā/: Chị tôi ở nhà.
我姐姐不在家。/wó jiějie bú zài jiā/: Chị tôi không ở nhà.
2. Cấu trúc câu cơ bản với 是 /shì/: Là, phải
Danh từ + 是 + Danh từ
(Phủ định thì thêm 不/bú/ vào trước是)
我是学生。/wǒ shì xuésheng/ : Tôi là học sinh.
我不是学生。/wǒ bú shì xuésheng/ : Tôi không phải là học sinh.
3. Cấu trúc câu với 要 /yào/ : Muốn, cần, lấy
Chủ ngữ + 要 +Tân ngữ
(Phủ định thì thêm 不/bú/ vào trước 要)
我要苹果汁。/wǒ yào píngguǒ zhī/: Tôi lấy nước táo ép.
我不要苹果汁。/wǒ búyào píngguǒ zhī/: Tôi không cần nước táo ép.
4. Cấu trúc 有 /yǒu/: Có
Chủ ngữ + 有 + Tân ngữ
(Phủ định thì thêm 没/méi/ vào trước 有)
我有时间,可以帮你。/ Wǒ yǒu shíjiān, kěyǐ bāng nǐ./: Tôi có thời gian, có thể giúp bạn.
我没有时间,不可以帮你。/ Wǒ méiyǒu shíjiān, kěyǐ bāng nǐ./: Tôi không có thời gian, không thể giúp bạn.
5. Kết cấu câu với 的 /de/: Trợ từ kết cấu
Trong cấu trúc câu tiếng Trung, 的 dùng để nối định ngữ và trung tâm ngữ tạo thành cụm danh từ, thường diễn tả quan hệ sở hữu (được dịch là “của”).
Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ
叔叔的车。/Shūshu de chē/: Xe của chú.
Danh từ / đại từ / cụm động từ…. + 的.