Cách dùng 抱歉 [bàoqiàn] và 道歉 [dàoqiàn] trong tiếng Trung
Hai từ 抱歉 [bàoqiàn] và 道歉 [dàoqiàn] đều dùng trong văn viết để biểu thị xin lỗi (văn nói thường dùng 对不起) nên rất nhiều bạn sử dụng nhầm lẫn và bị sai cấu trúc. Chính vì vậy, hôm nay trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt sẽ giúp bạn so sánh điểm giống và khác nhau khi sử dụng 抱歉 [bàoqiàn] và 道歉 [dàoqiàn] này nhé!
Cách dùng 抱歉 trong tiếng Trung
-
Bàoqiàn là tính từ (hình dung từ) trong ngữ pháp tiếng Trung.
-
Có lỗi. Chỉ tâm trạng có lỗi, cảm giác ân hận, áy náy. Dùng khi tự cảm thấy bản thân làm sai hoặc làm không tốt, cảm giác áy náy, tự kiểm điểm bản thân.
-
Cũng có thể dùng để xin lỗi người khác.
VD: 对昨天的事情,我感到很抱歉····
Đối với việc hôm qua, tôi cảm thấy rất có lỗi.
VD:很抱歉,这次是我错怪了你。
Thật áy náy, lần này là tôi trách oan cậu rồi.
Cách dùng 道歉 trong tiếng Trung
-
Dàoqiàn là động từ ly hợp.
-
Xin thứ lỗi, nhận lỗi. Là động từ ly hợp, có thể tách ra để xin lỗi, nhận lỗi với người khác, không được thêm thành phần phía sau.
-
Hoàn toàn thừa nhận việc làm của mình là sai, chân thành gửi lời xin lỗi với người bị hại và mong muốn được tha thứ.
là động từ li hợp khi kết hợp cần thêm 1 số giới từ đi kèm như: 向,跟,。。。
VD: 别再为这件事生气了,我向你抱歉
Đừng vì chuyện này tức giận nữa, tôi xin lỗi cậu.
Lưu ý
抱歉:
Không được dùng: 我向你抱歉。 => Sai
Phải dùng: 我很抱歉。=> Đúng
道歉:
Không được dùng: 我很道歉。=> Sai
Phải dùng: 我向你道歉。=> Đúng
Phân biệt 抱歉 [bàoqiàn] và 道歉 [dàoqiàn]
Dưới đây là bảng so sánh cách dùng giống và khác nhau của baoqian và daoqian, bạn hãy bỏ túi ngay để dùng chính xác hơn nhé!
So sánh |
抱歉 |
道歉 |
Giống nhau |
– Đều biểu thị ý xin lỗi. |
|
Phiên âm |
/ bàoqiàn / |
/ dàoqiàn / |
Ý nghĩa |
– Có lỗi, ân hận– Dùng khi tự mình cảm thấy bản thân làm sai hoặc làm không tốt, cảm giác áy náy, tự kiểm điểm bản thân. |
– Xin thứ lỗi, nhận lỗi– Hoàn toàn thừa nhận việc làm của mình là sai, chân thành gửi lời xin lỗi với người bị hại và mong muốn được tha thứ. |
Từ loại |
Hình dung từ, thường làm vị ngữ hoặc trạng ngữ trong câu. |
Động từ ly hợp. |
Cách sử dụng |
Có thể thêm từ chỉ mức độ phía trước. |
Không thể thêm phó từ chỉ mức độ. |
Cấu trúc |
– Không được tách ra.– Ví dụ:叫您失望我感到非常抱歉。
|
– Khi dùng tách ra để chèn thêm những thành phần khác vào giữa.– Ví dụ:他已经向你道过三次歉了, 你就原谅他吧。
|
Như vậy là chúng ta đã biết thêm về cách dùng khác nhau của hai từ 抱歉 [bàoqiàn] và 道歉 [dàoqiàn] trong tiếng Trung rồi. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng để nhớ lâu hơn bạn nhé. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG CHINESE LINK
Học tiếng trung free tại đây:
youtube
fapge facebook